Vịnh Đông Triều Tiên
Hancha | 東朝鮮灣 |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
Hanja | 東韓灣 |
|||||
Romaja quốc ngữ | Donghan-man | |||||
Hangul | 동한만 |
|||||
McCune–Reischauer | Tonghan-man | |||||
Chosŏn'gŭl | 동조선만 |